Máy lạnh Daikin 18000 BTU 1 chiều thường
- Công suất: 18.000 BTU
- Loại máy: Một chiều
- Model máy: FTC50NV1V/RC50NV1V
- Giá bán: 14.250.000 (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
- Bảo hành: 12 tháng toán máy và 04 năm với máy nén
- Xuất xứ: Thái Lan
Các công suất Máy Điều hòa Daikin
- Máy Điều hòa Daikin 9.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 12.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 18.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 24.000BTU
- Máy Điều hòa Daikin 21.000BTU
Tính năng Daikin FTC50NV1V/RC50NV1V 18000 BTU 1 chiều thường
Thiết kế với đường nét đơn giãn mà tinh tế
Mặt nạ được thiết kế với các đường nét đơn giản mà tinh tế, tạo nét thanh lịch và sang trọng cho căn phòng bạn.
Phin lọc không khí bắt bụi, chống mốc, khử mùi Apatit Titan
Apatit Titan có tác dụng hấp thụ các mùi và các chất gây dị ứng. Giúp loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ với đường kính <2.5µm, loại bỏ những hơi ẩm còn lại bên trong dàn lạnh, giảm mùi hôi & bụi bẩn.
Độ bến cao với dàn tản nhiệt 2 lớp chống ăn mòn
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được xử lý chống ăn mòn đặc biệt.Bề mặt được phủ một lớp nhựa acrylic mỏng để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Tiết kiệm năng lượng với chi phí cho điện năng thấp hơn
Máy điều hòa không khí thường được sử dụng trong một thời gian dài qua các năm, điều này tạo ra sự cần thiết phải giảm điện năng tiêu thụ cho máy.
Sử dụng gas R32 thân thiện môi trường
Chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ozone (ODP). Chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22.
Các chức năng tiện nghi và dễ dàng sử dụng
Chức năng điều khiển trên remote
Thông số kỹ thuật
* Các đặc tính, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Ghi chú: Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB,
chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm.
Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng
của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |