NS - C09TL
- Công suất: 9.000 BTU
- Loại máy: Một chiều
- Model máy: NS - C09TL
- Giá bán: 4.500.000 (Giá bao gồm VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, vật tư)
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Việt Nam
Các công suất Máy Điều hòa Nagakawa
- Máy Điều hòa Nagakawa 9.000BTU
- Máy Điều hòa Nagakawa 12.000BTU
- Máy Điều hòa Nagakawa 18.000BTU
- Máy Điều hòa Nagakawa 24.000BTU
Tính năng Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09TL ga R410A
Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.
Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.
Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.
Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình
Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09TL ga R410A
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 850 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 4.0 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 470 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.2 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 782x250x196 | ||
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | ||
10 | Khối lượng tịnh | |||
Cục trong | kg | 8 | ||
Cục ngoài | kg | 22 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |